中文 Trung Quốc
從中
从中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ
từ đó
從中 从中 phát âm tiếng Việt:
[cong2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
from
therefrom
從事 从事
從事研究 从事研究
從井救人 从井救人
從來 从来
從來不 从来不
從來沒 从来没