中文 Trung Quốc
得而復失
得而复失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mất những gì một đã chỉ thu được (thành ngữ)
得而復失 得而复失 phát âm tiếng Việt:
[de2 er2 fu4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to lose what one has just obtained (idiom)
得色 得色
得著 得着
得虧 得亏
得誌 得志
得證 得证
得逞 得逞