中文 Trung Quốc
得證
得证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được một bằng chứng
Q.E.D.
得證 得证 phát âm tiếng Việt:
[de2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to obtain a proof
Q.E.D.
得逞 得逞
得過且過 得过且过
得道 得道
得道多助,失道寡助 得道多助,失道寡助
得隴望蜀 得陇望蜀
得饒人處且饒人 得饶人处且饶人