中文 Trung Quốc
得色
得色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài lòng với chính mình
得色 得色 phát âm tiếng Việt:
[de2 se4]
Giải thích tiếng Anh
pleased with oneself
得著 得着
得虧 得亏
得要 得要
得證 得证
得逞 得逞
得過且過 得过且过