中文 Trung Quốc
  • 得誌 繁體中文 tranditional chinese得誌
  • 得志 简体中文 tranditional chinese得志
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đạt tham vọng của một
  • một giấc mơ trở thành sự thật
  • để tận hưởng sự thành công
得誌 得志 phát âm tiếng Việt:
  • [de2 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to accomplish one's ambition
  • a dream come true
  • to enjoy success