中文 Trung Quốc
得虧
得亏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn
may mắn thay
得虧 得亏 phát âm tiếng Việt:
[dei3 kui1]
Giải thích tiếng Anh
luckily
fortunately
得要 得要
得誌 得志
得證 得证
得過且過 得过且过
得道 得道
得道多助 得道多助