中文 Trung Quốc
得著
得着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được
得著 得着 phát âm tiếng Việt:
[de2 zhao2]
Giải thích tiếng Anh
to obtain
得虧 得亏
得要 得要
得誌 得志
得逞 得逞
得過且過 得过且过
得道 得道