中文 Trung Quốc
得宜
得宜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp
thích hợp
phù hợp
得宜 得宜 phát âm tiếng Việt:
[de2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
proper
appropriate
suitable
得寵 得宠
得寸進尺 得寸进尺
得很 得很
得悉 得悉
得意 得意
得意忘形 得意忘形