中文 Trung Quốc
得寵
得宠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là một yêu thích
ưu tiên
得寵 得宠 phát âm tiếng Việt:
[de2 chong3]
Giải thích tiếng Anh
to be a favorite
favor
得寸進尺 得寸进尺
得很 得很
得心應手 得心应手
得意 得意
得意忘形 得意忘形
得意揚揚 得意扬扬