中文 Trung Quốc- 得天獨厚
- 得天独厚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của một khu vực) nhiều nguồn tài nguyên
- (của một người) có năng khiếu hoặc thể (thành ngữ)
得天獨厚 得天独厚 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of an area) rich in resources
- (of a person) gifted or able (idiom)