中文 Trung Quốc
廝守
厮守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở lại với nhau
Dựa vào nhau
廝守 厮守 phát âm tiếng Việt:
[si1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to stay together
to rely on one another
廝打 厮打
廝搏 厮搏
廝殺 厮杀
廝熟 厮熟
廝纏 厮缠
廝鑼 厮锣