中文 Trung Quốc
廝打
厮打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu với nhau
tới để thổi
廝打 厮打 phát âm tiếng Việt:
[si1 da3]
Giải thích tiếng Anh
to fight together
to come to blows
廝搏 厮搏
廝殺 厮杀
廝混 厮混
廝纏 厮缠
廝鑼 厮锣
廞 廞