中文 Trung Quốc
廝搏
厮搏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu tại gần khu
để tussle
廝搏 厮搏 phát âm tiếng Việt:
[si1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to fight at close quarters
to tussle
廝殺 厮杀
廝混 厮混
廝熟 厮熟
廝鑼 厮锣
廞 廞
廟 庙