中文 Trung Quốc
廝鑼
厮锣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ chiêng
廝鑼 厮锣 phát âm tiếng Việt:
[si1 luo2]
Giải thích tiếng Anh
small gong
廞 廞
廟 庙
廟主 庙主
廟堂 庙堂
廟塔 庙塔
廟宇 庙宇