中文 Trung Quốc
廝熟
厮熟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen thuộc với nhau
廝熟 厮熟 phát âm tiếng Việt:
[si1 shu2]
Giải thích tiếng Anh
familiar with one another
廝纏 厮缠
廝鑼 厮锣
廞 廞
廟主 庙主
廟口 庙口
廟堂 庙堂