中文 Trung Quốc
廝殺
厮杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu tại gần khu
sáp
廝殺 厮杀 phát âm tiếng Việt:
[si1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
to fight at close quarters
hand-to-hand
廝混 厮混
廝熟 厮熟
廝纏 厮缠
廞 廞
廟 庙
廟主 庙主