中文 Trung Quốc
廛
廛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường
廛 廛 phát âm tiếng Việt:
[chan2]
Giải thích tiếng Anh
market place
廝 厮
廝守 厮守
廝打 厮打
廝殺 厮杀
廝混 厮混
廝熟 厮熟