中文 Trung Quốc
廝
厮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại trừ lẫn nhau
với nhau
kiểu
cậu bé công chức
Guy (derog.)
廝 厮 phát âm tiếng Việt:
[si1]
Giải thích tiếng Anh
mutually
with one another
manservant
boy servant
guy (derog.)
廝守 厮守
廝打 厮打
廝搏 厮搏
廝混 厮混
廝熟 厮熟
廝纏 厮缠