中文 Trung Quốc
床墊
床垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nệm
CL:張|张 [zhang1]
床墊 床垫 phát âm tiếng Việt:
[chuang2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
mattress
CL:張|张[zhang1]
床帳 床帐
床技 床技
床沿 床沿
床笫 床笫
床笫之事 床笫之事
床笫之私 床笫之私