中文 Trung Quốc
床笫之私
床笫之私
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân mật vấn đề
床笫之私 床笫之私 phát âm tiếng Việt:
[chuang2 zi3 zhi1 si1]
Giải thích tiếng Anh
intimate matters
床邊 床边
床鈴 床铃
床鋪 床铺
床頭櫃 床头柜
庋 庋
序 序