中文 Trung Quốc
床沿
床沿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cạnh giường ngủ
床沿 床沿 phát âm tiếng Việt:
[chuang2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
bedside
床笠 床笠
床笫 床笫
床笫之事 床笫之事
床邊 床边
床鈴 床铃
床鋪 床铺