中文 Trung Quốc
  • 床笫之事 繁體中文 tranditional chinese床笫之事
  • 床笫之事 简体中文 tranditional chinese床笫之事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phòng ngủ vấn đề
  • quan hệ tình dục
床笫之事 床笫之事 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang2 zi3 zhi1 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • bedroom matters
  • sexual intercourse