中文 Trung Quốc
床帳
床帐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giường rèm
lưới chống muỗi
床帳 床帐 phát âm tiếng Việt:
[chuang2 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
bed curtain
mosquito net
床技 床技
床沿 床沿
床笠 床笠
床笫之事 床笫之事
床笫之私 床笫之私
床邊 床边