中文 Trung Quốc
  • 床笫 繁體中文 tranditional chinese床笫
  • 床笫 简体中文 tranditional chinese床笫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giường và ngủ thảm tre
  • giường (hình) như là một nơi cho sự thân mật
床笫 床笫 phát âm tiếng Việt:
  • [chuang2 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • bed and bamboo sleeping mat
  • (fig.) bed as a place for intimacy