中文 Trung Quốc
幾樣
几样
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiều loại
幾樣 几样 phát âm tiếng Việt:
[ji3 yang4]
Giải thích tiếng Anh
several kinds
幾次 几次
幾次三番 几次三番
幾欲 几欲
幾率 几率
幾百 几百
幾米 几米