中文 Trung Quốc
幾可亂真
几可乱真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có vẻ gần như chính hãng
một cách dễ dàng bị nhầm lẫn với thật
幾可亂真 几可乱真 phát âm tiếng Việt:
[ji1 ke3 luan4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
to seem almost genuine
easily mistaken for the real thing
幾天 几天
幾天來 几天来
幾希 几希
幾年來 几年来
幾微 几微
幾時 几时