中文 Trung Quốc
幾千
几千
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vài ngàn
幾千 几千 phát âm tiếng Việt:
[ji3 qian1]
Giải thích tiếng Anh
several thousand
幾可亂真 几可乱真
幾天 几天
幾天來 几天来
幾年 几年
幾年來 几年来
幾微 几微