中文 Trung Quốc
幾十億
几十亿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một số tỷ
幾十億 几十亿 phát âm tiếng Việt:
[ji3 shi2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
several billion
幾千 几千
幾可亂真 几可乱真
幾天 几天
幾希 几希
幾年 几年
幾年來 几年来