中文 Trung Quốc
幾內亞灣
几内亚湾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vịnh Guinea
幾內亞灣 几内亚湾 phát âm tiếng Việt:
[Ji3 nei4 ya4 Wan1]
Giải thích tiếng Anh
Gulf of Guinea
幾分 几分
幾十億 几十亿
幾千 几千
幾天 几天
幾天來 几天来
幾希 几希