中文 Trung Quốc
幽閉恐懼症
幽闭恐惧症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ
幽閉恐懼症 幽闭恐惧症 phát âm tiếng Việt:
[you1 bi4 kong3 ju4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
claustrophobia
幽雅 幽雅
幽靈 幽灵
幽靜 幽静
幽魂 幽魂
幽默 幽默
幽默感 幽默感