中文 Trung Quốc
幽怨
幽怨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ẩn cay đắng, nuôi mối hận thù bí mật
幽怨 幽怨 phát âm tiếng Việt:
[you1 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
hidden bitterness, secret grudge
幽明 幽明
幽暗 幽暗
幽會 幽会
幽深 幽深
幽禁 幽禁
幽綠 幽绿