中文 Trung Quốc
幽微
幽微
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ nhạt
tinh tế (của hương thơm âm thanh, vv)
sâu sắc
bí ẩn
mờ
幽微 幽微 phát âm tiếng Việt:
[you1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
faint
subtle (of sound, scent etc)
profound
mysterious
dim
幽怨 幽怨
幽明 幽明
幽暗 幽暗
幽浮 幽浮
幽深 幽深
幽禁 幽禁