中文 Trung Quốc
幽徑
幽径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tách biệt đường dẫn
幽徑 幽径 phát âm tiếng Việt:
[you1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
secluded path
幽微 幽微
幽怨 幽怨
幽明 幽明
幽會 幽会
幽浮 幽浮
幽深 幽深