中文 Trung Quốc
寬衣
宽衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hãy cất cánh áo của bạn (kính)
寬衣 宽衣 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 yi1]
Giải thích tiếng Anh
Please take off your coat (honorific)
寬衣解帶 宽衣解带
寬裕 宽裕
寬解 宽解
寬赦 宽赦
寬銀幕電影 宽银幕电影
寬闊 宽阔