中文 Trung Quốc
寬裕
宽裕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoải mái đi
phong phú
rất nhiều
寬裕 宽裕 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 yu4]
Giải thích tiếng Anh
comfortably off
ample
plenty
寬解 宽解
寬貸 宽贷
寬赦 宽赦
寬闊 宽阔
寬限 宽限
寬限期 宽限期