中文 Trung Quốc
寬銀幕電影
宽银幕电影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ phim màn hình rộng
寬銀幕電影 宽银幕电影 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 yin2 mu4 dian4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
wide-screen movie
寬闊 宽阔
寬限 宽限
寬限期 宽限期
寬餘 宽余
寬饒 宽饶
寬鬆 宽松