中文 Trung Quốc
寬衣解帶
宽衣解带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cởi quần áo
寬衣解帶 宽衣解带 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 yi1 jie3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to undress
寬裕 宽裕
寬解 宽解
寬貸 宽贷
寬銀幕電影 宽银幕电影
寬闊 宽阔
寬限 宽限