中文 Trung Quốc
寬解
宽解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm giảm nỗi lo
寬解 宽解 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 jie3]
Giải thích tiếng Anh
to relieve anxieties
寬貸 宽贷
寬赦 宽赦
寬銀幕電影 宽银幕电影
寬限 宽限
寬限期 宽限期
寬頻 宽频