中文 Trung Quốc
寬赦
宽赦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tha thứ
寬赦 宽赦 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 she4]
Giải thích tiếng Anh
to forgive
寬銀幕電影 宽银幕电影
寬闊 宽阔
寬限 宽限
寬頻 宽频
寬餘 宽余
寬饒 宽饶