中文 Trung Quốc
寬舒
宽舒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vui vẻ
Carefree
寬舒 宽舒 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 shu1]
Giải thích tiếng Anh
happy
carefree
寬衣 宽衣
寬衣解帶 宽衣解带
寬裕 宽裕
寬貸 宽贷
寬赦 宽赦
寬銀幕電影 宽银幕电影