中文 Trung Quốc
寬膠帶
宽胶带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng keo
寬膠帶 宽胶带 phát âm tiếng Việt:
[kuan1 jiao1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
duct tape
寬舒 宽舒
寬衣 宽衣
寬衣解帶 宽衣解带
寬解 宽解
寬貸 宽贷
寬赦 宽赦