中文 Trung Quốc
容不得
容不得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể chịu đựng được
không dung nạp
không thể chịu sth
容不得 容不得 phát âm tiếng Việt:
[rong2 bu5 de2]
Giải thích tiếng Anh
unable to tolerate
intolerant
unable to bear sth
容光煥發 容光焕发
容克 容克
容受 容受
容城 容城
容城縣 容城县
容忍 容忍