中文 Trung Quốc
容下
容下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức
phải thừa nhận
để phù hợp với
tha thứ
容下 容下 phát âm tiếng Việt:
[rong2 xia4]
Giải thích tiếng Anh
to hold
to admit
to accommodate
to tolerate
容不得 容不得
容光煥發 容光焕发
容克 容克
容器 容器
容城 容城
容城縣 容城县