中文 Trung Quốc
宸
宸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đế quốc căn hộ
宸 宸 phát âm tiếng Việt:
[chen2]
Giải thích tiếng Anh
imperial apartments
容 容
容 容
容下 容下
容光煥發 容光焕发
容克 容克
容受 容受