中文 Trung Quốc
家長會
家长会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ huynh-giáo viên hội nghị
Hiệp hội phụ huynh
家長會 家长会 phát âm tiếng Việt:
[jia1 zhang3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
parent-teacher conference
parents' association
家門 家门
家雀兒 家雀儿
家電 家电
家鴉 家鸦
家鴨 家鸭
家鴨綠頭鴨 家鸭绿头鸭