中文 Trung Quốc
家暴
家暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạo lực
Abbr cho 家庭暴力 [jia1 ting2 bao4 li4]
家暴 家暴 phát âm tiếng Việt:
[jia1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
domestic violence
abbr. for 家庭暴力[jia1 ting2 bao4 li4]
家業 家业
家樂氏 家乐氏
家樂福 家乐福
家灶 家灶
家燕 家燕
家父 家父