中文 Trung Quốc
家燕
家燕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhạn (loài chim Trung Quốc) (Hirundo Lào)
家燕 家燕 phát âm tiếng Việt:
[jia1 yan4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) barn swallow (Hirundo rustica)
家父 家父
家爺 家爷
家產 家产
家用電器 家用电器
家用電腦 家用电脑
家畜 家畜