中文 Trung Quốc
家樂福
家乐福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Carrefour, Chuỗi siêu thị Pháp
家樂福 家乐福 phát âm tiếng Việt:
[Jia1 le4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
Carrefour, French supermarket chain
家母 家母
家灶 家灶
家燕 家燕
家爺 家爷
家產 家产
家用 家用