中文 Trung Quốc
家父
家父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(lịch sự) cha tôi
家父 家父 phát âm tiếng Việt:
[jia1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
(polite) my father
家爺 家爷
家產 家产
家用 家用
家用電腦 家用电脑
家畜 家畜
家當 家当