中文 Trung Quốc
家業
家业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gia đình bất động sản
家業 家业 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
family property
家樂氏 家乐氏
家樂福 家乐福
家母 家母
家燕 家燕
家父 家父
家爺 家爷